Trong kinh doanh và tài chính, việc xác định đúng giá trị doanh nghiệp hay tài sản không chỉ là con số, mà còn là cơ sở để ra quyết định: nên đầu tư hay thoái vốn, nên mua lại hay sáp nhập, nên niêm yết hay chờ thêm thời điểm. Các phương pháp định giá được xem là “bộ công cụ” giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đo lường giá trị một cách khoa học. Bài viết này Kế Toán VINATA sẽ phân tích chi tiết từng nhóm phương pháp, chỉ ra ưu điểm, hạn chế và tình huống áp dụng, giúp bạn có góc nhìn rõ ràng để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Định giá theo tài sản
Khi nói đến định giá doanh nghiệp hoặc tài sản, có các phương pháp định giá khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và đặc điểm tài sản. Trong số đó, nhóm phương pháp dựa trên giá trị tài sản thường được áp dụng khi doanh nghiệp sở hữu nhiều tài sản hữu hình, hoặc khi cần xác định mức giá trị nền tảng làm cơ sở tham chiếu. Hai cách phổ biến nhất là định giá theo chi phí thay thế và định giá theo giá trị sổ sách.
Định giá theo chi phí thay thế
Đây là cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc: nếu mất đi, cần bao nhiêu chi phí để tạo ra tài sản tương đương?
- Nội dung cốt lõi: tính toàn bộ chi phí trực tiếp (nguyên vật liệu, nhân công, máy móc) và gián tiếp (quản lý, khấu hao).
- Điểm mạnh: phản ánh khá chính xác giá trị tái tạo của tài sản.
- Hạn chế: không tính đến tiềm năng sinh lợi trong tương lai.
- Thích hợp với tài sản hữu hình như nhà xưởng, thiết bị, công trình xây dựng.

Định giá theo giá trị sổ sách
Phương pháp này dựa trên báo cáo tài chính: Tài sản – Nợ phải trả = Giá trị vốn chủ sở hữu.
- Ưu điểm: dễ tính, minh bạch, có sẵn dữ liệu.
- Nhược điểm: giá trị sổ sách phản ánh quá khứ, không cập nhật thị trường. Ví dụ, lô đất mua 10 năm trước có thể đã tăng giá gấp nhiều lần nhưng sổ sách vẫn giữ nguyên giá mua.
- Thích hợp khi doanh nghiệp cần xác định mức “giá trị tối thiểu” đảm bảo an toàn.
Xem thêm: Dịch vụ tư vấn xây dựng mô hình doanh nghiệp tại VINATA
Định giá theo thị trường
Ngoài cách tiếp cận dựa trên tài sản, một hướng phổ biến khác là định giá theo thị trường. Phương pháp này dựa vào dữ liệu giao dịch thực tế và kỳ vọng của nhà đầu tư, phản ánh trực tiếp cung – cầu trên thị trường. Các cách áp dụng thường thấy là so sánh giao dịch và sử dụng chỉ số P/E, P/B để xác định mức giá hợp lý.
Định giá theo giao dịch so sánh
- Bản chất: lấy các giao dịch tương tự làm chuẩn.
- Cách làm: chọn tài sản so sánh gần nhất về quy mô, vị trí, thời gian → điều chỉnh khác biệt để ra giá trị hợp lý.
- Lưu ý: nếu chọn sai đối tượng so sánh hoặc không điều chỉnh kỹ, kết quả có thể chênh lệch lớn.
- Phù hợp nhất trong bất động sản, cổ phiếu, khi có nhiều dữ liệu giao dịch thực tế.
Định giá theo chỉ số P/E, P/B
- P/E (Price/Earnings): cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho 1 đồng lợi nhuận.
- P/B (Price/Book): phản ánh mức giá so với giá trị tài sản ròng.
- Ý nghĩa: P/E cao thường thể hiện kỳ vọng tăng trưởng, P/E thấp có thể là dấu hiệu rủi ro.
- Thường áp dụng khi so sánh cổ phiếu trong cùng ngành hoặc định giá nhanh doanh nghiệp trước IPO.

Định giá theo thu nhập
Một nhóm các phương pháp định giá là theo thu nhập, tập trung vào khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp. Cách tiếp cận này phản ánh trực tiếp sức mạnh tài chính và tiềm năng sinh lời, trong đó nổi bật là phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) và phương pháp vốn hóa thu nhập.
Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)
Được coi là “chuẩn vàng” trong định giá doanh nghiệp.
- Nguyên tắc: dự báo dòng tiền trong tương lai → chiết khấu về hiện tại theo tỷ lệ phản ánh rủi ro.
- Khó khăn: cần giả định chính xác về doanh thu, chi phí, lãi suất, mức rủi ro.
- Giá trị: giúp xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp.
- Rất phù hợp cho doanh nghiệp sản xuất, dịch vụ có dòng tiền ổn định, dữ liệu tài chính minh bạch.
Phương pháp vốn hóa thu nhập
- Nguyên tắc: lấy lợi nhuận kỳ vọng ổn định chia cho tỷ suất vốn hóa.
- Ưu điểm: tính toán đơn giản hơn DCF.
- Hạn chế: chỉ phù hợp khi lợi nhuận ổn định lâu dài, nếu biến động mạnh thì kết quả sẽ thiếu chính xác.
- Thường dùng trong định giá bất động sản cho thuê, khách sạn, doanh nghiệp dịch vụ lâu năm.

Định giá đặc thù
Bên cạnh các phương pháp phổ biến, còn có những cách định giá đặc thù được sử dụng trong những tình huống riêng biệt. Chúng thường áp dụng khi doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao, tài sản khó đo lường, hoặc trong bối cảnh đặc biệt như giải thể, phá sản. Tiêu biểu là định giá theo quyền chọn và định giá theo giá trị thanh lý.
Định giá theo quyền chọn (Option Pricing)
- Ứng dụng: startup, công ty công nghệ, dự án R&D có nhiều rủi ro nhưng tiềm năng lớn.
- Phương pháp: dùng mô hình Black-Scholes hoặc Binomial để tính “giá trị tiềm năng” của quyền chọn.
- Hạn chế: phức tạp, đòi hỏi dữ liệu và kiến thức chuyên sâu.
- Thường chỉ áp dụng trong tài chính chuyên nghiệp, quỹ đầu tư mạo hiểm.
Định giá theo giá trị thanh lý
- Giả định: doanh nghiệp ngừng hoạt động, bán tháo tài sản để trả nợ.
- Giá trị thu được thường thấp hơn nhiều so với giá trị hoạt động.
- Dùng trong bối cảnh phá sản, giải thể, hoặc để xác định giá trị thu hồi tối thiểu.

Xem thêm: Thủ tục thay đổi nội dung giấy phép kinh doanh
Ứng dụng trong thực tiễn
- Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, không có công thức “chuẩn” cho mọi tình huống.
- Chuyên gia thường kết hợp nhiều phương pháp để đưa ra mức giá trị hợp lý.
- Ví dụ: dùng DCF để phân tích tiềm năng, kết hợp P/E để tham chiếu thị trường, và giá trị sổ sách để xác định mức sàn.

Kết luận
Hiểu rõ và áp dụng đúng các phương pháp định giá giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tránh rủi ro, tự tin hơn trong đàm phán, và có cơ sở vững chắc khi gọi vốn hay mua bán sáp nhập.
Nếu bạn cần dịch vụ tư vấn tài chính, kế toán – kiểm toán và pháp lý doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn VINATA để được hỗ trợ chuyên sâu, tiết kiệm thời gian và chi phí.

